Hướng dẫn lắp đặt đai truyền động Flat belt Transmission
Để đảm bảo hoạt động không có sự cố và hưởng lợi từ các tính năng của dây đai truyền động, ba yếu tố sau phải được xác định:
• Loại dây đai
• Chiều rộng dây đai
• Độ giãn dài ban đầu
Nếu một trong ba yếu tố này thay đổi, dây đai phải được tính toán lại.
Tùy vào từng loại dây đai của hãng sản xuất có thông số riêng cho từng loại dây đai
Bảng dữ liệu căn chỉnh độ giãn ban đầu cơ bản:
Loại dây đai |
Polyamide foil (Lõi chịu lực PA) |
Polyester fabric (Lõi chịu lực sợi bố) |
Mô tả |
Đai truyền động với lõi chịu lực
Polyamide tính năng chống sốc,
đàn hồi, cạnh biên của dây không
bị tưa mép |
Đai truyền động với lõi sợi Polyester
cho phép truyền lực tốc độ cao, độ
giãn thấp và cho phép đường kính
puli nhỏ hơn. |
Tải nặng |
Chỉ số tải c 1.4 — 1.5 |
Tải trọng trung bình |
Chỉ số tải c 1.3 — 1.4 |
Chỉ số tải c 1.3 — 1.4 |
Tải nhẹ |
Chỉ số tải c 1.0 — 1.2 |
Chỉ số tải c 1.0 — 1.2 |
Hấp thụ khi quá tải |
Rất tốt |
Trung bình |
Độ giãn dài phù hợp ban đầu |
1.8 % - 3.0 % |
0.5 % - 2.0 % |
Thời gian nối dây |
Cần nhiều thời gian |
Nối trong thời gian ngắn |
Độ giãn dài khi đứt |
20—30 % |
7—12 % |
Chế tạo |
Nối chồng, mài hai đầu + Keo dán |
Nối nhanh, dập răng + gia nhiệt |
Chung: Lắp đặt lần đầu cho dây đai dẹt
Trước khi lắp đặt, Quý Khách hàng nên vạch các dấu đo nhỏ ở khoảng cách 1000 mm trên dây đai chưa căng. Dùng bút bi và đánh dấu càng chính xác càng tốt. Không đặt chiều dài đo được của đai trên khu vực mối nối.
Thí dụ:
Độ giãn dài ban đầu yêu cầu εo = 2,0%:
Khoảng cách vạch đo của dây đai chưa căng: 1000 mm
Khoảng cách vạch đo của dây đai đã căng: 1020 mm
Khi dây đai đã hoàn thành ít nhất 1-2 vòng quay, khoảng cách phải được đo lại và hiệu chỉnh nếu cần thiết.
Tùy theo thông số của loại dây đai, Quý khách hàng phải xác định ngay từ đầu để tiến hành
căng dây đai một cách chính xác nhất. Hãy liên hệ người bán để lấy thông tin chi tiết dây đai.